Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
105:55 - 09:333h 38min JPY 40.110 IC JPY 40.105 Đổi tàu 2 lần05:555 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: FrontJPY 180 IC JPY 178 13minShibuya Đến Shinagawa Bảng giờ06:164 StopsKeikyu Main Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 111minShinagawa Đến Keikyu-Kamata Bảng giờ
- TÀU ĐI THẲNG
- Keikyu-Kamata
- 京急蒲田
- Ga
6 StopsKeikyu Airport Line Expressđến Haneda-Airport-Terminal 1-2(Keikyu) Sân ga: 1JPY 330 IC JPY 327 11minKeikyu-Kamata Đến Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu) Bảng giờ- Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
- 羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
- Ga
06:40Walk0m 2min07:201 StopsSFJSFJ11 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:05Walk2.2km 28min -
222:29 - 09:5111h 22min JPY 20.260 IC JPY 20.259 Đổi tàu 3 lần22:2920 StopsTokyu Toyoko Line Localđến Motomachi-Chukagai Sân ga: 3, 4 Lên xe: 1JPY 310 IC JPY 309 40minShibuya Đến Yokohama Bảng giờ
- Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
23:09Walk426m 10min- Yokohama Sta. East Exit
- 横浜駅東口
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
23:201 StopsExpressway Bus KB Linerđến Kurashiki Sta.JPY 8.300 7h 20minYokohama Sta. East Exit Đến Himeji Sta. [South Exit] Bảng giờ- Himeji Sta. [South Exit]
- 姫路駅[南口]
- Trạm Xe buýt
- みなと銀行姫路中央支店前
06:40Walk159m 9min06:544 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12JPY 6.600 1h 34minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.760 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
08:28Walk124m 8min- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
08:4729 Stops宇部市交通局 [E9]đến Ubeshinkawa Sta.JPY 880 1h 1minShinyamaguchi Sta. (North Exit) Đến Tokiwa Koen Iriguchi Bảng giờ- Tokiwa Koen Iriguchi
- ときわ公園入口
- Trạm Xe buýt
09:48Walk319m 3min -
321:54 - 09:5111h 57min JPY 20.120 IC JPY 20.117 Đổi tàu 3 lần21:543 StopsJR Yamanote Lineđến Osaki Sân ga: 1 Lên xe: BackJPY 170 IC JPY 167 8minShibuya Đến Shinjuku Bảng giờ
- Shinjuku
- 新宿
- Ga
- MIRAINA TOWER Fare Gate
22:02Walk171m 5min- Shinjuku Expressway Bus Terminal
- バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
- Trạm Xe buýt
22:102 StopsExpressway Bus KB Linerđến Kurashiki Sta.JPY 8.300 8h 30minShinjuku Expressway Bus Terminal Đến Himeji Sta. [South Exit] Bảng giờ- Himeji Sta. [South Exit]
- 姫路駅[南口]
- Trạm Xe buýt
- みなと銀行姫路中央支店前
06:40Walk159m 9min06:544 StopsSakuraSakura 541 đến Kagoshimachuo Sân ga: 12JPY 6.600 1h 34minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 5.100 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 8.760 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
08:28Walk124m 8min- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 1番のりば
08:4729 Stops宇部市交通局 [E9]đến Ubeshinkawa Sta.JPY 880 1h 1minShinyamaguchi Sta. (North Exit) Đến Tokiwa Koen Iriguchi Bảng giờ- Tokiwa Koen Iriguchi
- ときわ公園入口
- Trạm Xe buýt
09:48Walk319m 3min -
406:48 - 10:183h 30min JPY 43.380 IC JPY 43.377 Đổi tàu 2 lần06:488 StopsJR Yamanote Lineđến Shinagawa,Tokyo Sân ga: 2 Lên xe: Front/MiddleJPY 210 IC JPY 208 18minShibuya Đến Hamamatsucho Bảng giờ07:102 StopsTokyo Monorail Airport Rapidđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 16minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
07:26Walk0m 2min08:001 StopsJALJAL291 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 42.650 1h 45minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:50Walk2.2km 28min -
521:23 - 08:2311h 0min JPY 372.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.