Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 福岡商店

Xuất phát lúc
05:10 04/28, 2024
  1. 1
    05:55 - 13:29
    7h 34min JPY 18.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    06:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    08:24
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:32
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:47
    10:00
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:18
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:20
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    13:29
    Totsukawa Onsen
    十津川温泉
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:29
  2. 2
    05:23 - 13:29
    8h 6min JPY 18.670 IC JPY 18.668 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    08:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:22
    08:45
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    08:45
    08:50
    Osaka Abenobashi
    大阪阿部野橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:50
    09:24
    Takadashi
    高田市
    Ga
    09:24
    09:27
    Takadashi Sta.
    高田市駅
    Trạm Xe buýt
    09:34
    13:29
    Totsukawa Onsen
    十津川温泉
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:29
  3. 3
    05:23 - 13:29
    8h 6min JPY 17.580 IC JPY 17.578 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Hiyoshi(Kanagawa)
    日吉(神奈川県)
    Ga
    05:48
    Shin-Yokohama
    新横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    07:52
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    09:20
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:31
    09:46
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:07
    10:18
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    10:18
    10:20
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    10:31
    13:29
    Totsukawa Onsen
    十津川温泉
    Trạm Xe buýt
    13:29
    13:29
  4. 4
    08:29 - 15:29
    7h 0min JPY 18.810 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:29
    08:42
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:55
    11:00
    Kyoto
    京都
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yamatosaidaiji
    大和西大寺
    Ga
    12:02
    Kashiharajingu-mae
    橿原神宮前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:45
    Yoshinoguchi
    吉野口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:49
    13:01
    Gojo(Nara)
    五条(奈良県)
    Ga
    South Exit
    13:01
    13:03
    Gojo Sta.
    五条駅
    Trạm Xe buýt
    13:06
    15:29
    Totsukawa Onsen
    十津川温泉
    Trạm Xe buýt
    15:29
    15:29
  5. 5
    05:10 - 12:34
    7h 24min JPY 226.200
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    05:10
    12:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.