Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 遠賀川溫泉

Xuất phát lúc
23:21 04/28, 2024
  1. 1
    05:09 - 10:33
    5h 24min JPY 27.130 IC JPY 27.125 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    10:04
    Ongagawa
    遠賀川
    Ga
    10:04
    10:07
    Ongagawa Sta. [North Exit]
    遠賀川駅[北口]
    Trạm Xe buýt
    10:08
    10:33
    Muta Iriguchi
    牟田入口
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:33
  2. 2
    05:26 - 10:34
    5h 8min JPY 53.530 IC JPY 53.525 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:26
    05:38
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:43
    05:52
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:04
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:04
    06:06
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:01
    09:06
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:44
    Akama
    赤間
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:04
    Ongagawa
    遠賀川
    Ga
    10:04
    10:34
  3. 3
    05:01 - 11:30
    6h 29min JPY 43.650 IC JPY 43.636 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:28
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 7
    05:28
    05:35
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:58
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:00
    Ongagawa
    遠賀川
    Ga
    11:00
    11:30
  4. 4
    04:55 - 11:30
    6h 35min JPY 43.650 IC JPY 43.635 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:58
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:09
    11:00
    Ongagawa
    遠賀川
    Ga
    11:00
    11:30
  5. 5
    23:21 - 11:19
    11h 58min JPY 494.200
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    23:21
    11:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.