Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Shibuya → Uminonakamichi Seaside Park

Xuất phát lúc
15:23 05/01, 2024
  1. 1
    15:43 - 20:09
    4h 26min JPY 46.500 IC JPY 46.495 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:43
    15:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:14
    19:20
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:28
    19:39
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:45
    20:06
    Saitozaki
    西戸崎
    Ga
    20:06
    20:09
  2. 2
    15:44 - 21:37
    5h 53min JPY 43.240 IC JPY 43.225 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:12
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    17:01
    17:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:43
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    20:43
    21:06
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    21:15
    21:30
    Saitozaki <Sea Route>
    西戸崎<航路>
    Cảng
    21:32
    21:37
  3. 3
    15:33 - 21:37
    6h 4min JPY 41.960 IC JPY 41.958 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:33
    15:59
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    15:59
    16:07
    Tokyo Sta.(Yaesu South Side)
    東京駅〔八重洲南口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば[または8番のりば]
    16:10
    17:12
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:12
    17:18
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:43
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 14
    20:43
    21:06
    Hakata Port
    博多港
    Cảng
    21:15
    21:30
    Saitozaki <Sea Route>
    西戸崎<航路>
    Cảng
    21:32
    21:37
  4. 4
    15:44 - 21:44
    6h 0min JPY 43.270 IC JPY 43.256 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    16:11
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 7
    16:11
    16:18
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    16:20
    17:03
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    17:03
    17:11
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:37
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:44
    20:56
    Kashii
    香椎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:19
    21:41
    Saitozaki
    西戸崎
    Ga
    21:41
    21:44
  5. 5
    15:23 - 03:53
    12h 30min JPY 422.700
    cancel cancel
    Shibuya
    渋谷
    15:23
    03:53
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.