Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시부야 → 캐널 시티 하카타

Xuất phát lúc
17:47 04/30, 2024
  1. 1
    17:47 - 21:27
    3h 40min JPY 52.070 IC JPY 52.065 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:47
    17:53
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:56
    17:59
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:26
    18:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    20:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:10
    21:17
    Gion(Fukuoka)
    祇園(福岡県)
    Ga
    Exit 3
    21:17
    21:27
  2. 2
    17:55 - 21:51
    3h 56min JPY 46.020 IC JPY 46.015 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:13
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:36
    18:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    21:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:34
    21:41
    Gion(Fukuoka)
    祇園(福岡県)
    Ga
    Exit 3
    21:41
    21:51
  3. 3
    18:04 - 21:58
    3h 54min JPY 52.070 IC JPY 52.065 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:04
    18:17
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:46
    18:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:20
    21:15
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:39
    21:44
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:50
    21:51
    Kushida-Jinja-Mae
    櫛田神社前
    Ga
    Exit 1
    21:51
    21:58
  4. 4
    17:55 - 23:25
    5h 30min JPY 22.220 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:55
    18:08
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:19
    23:09
    Hakata
    博多
    Ga
    Hakata Exit
    23:09
    23:25
  5. 5
    17:47 - 06:12
    12h 25min JPY 424.900
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    17:47
    06:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.