Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시부야 → 쇼와노유메마치 산초메관

Xuất phát lúc
19:57 05/01, 2024
  1. 1
    20:45 - 07:40
    10h 55min JPY 45.070 IC JPY 45.065 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:05
    00:58
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    00:58
    01:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    06:59
    07:02
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:34
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:40
  2. 2
    20:45 - 07:40
    10h 55min JPY 45.070 IC JPY 45.065 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:45
    20:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    21:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    21:26
    21:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:05
    00:55
    Heiwa-dori
    平和通り(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    00:55
    01:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    06:59
    07:02
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:34
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:40
  3. 3
    20:34 - 07:40
    11h 6min JPY 45.290 IC JPY 45.287 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:34
    20:53
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:00
    21:22
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    21:22
    21:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:00
    23:40
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    23:45
    23:47
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    00:05
    00:55
    Heiwa-dori
    平和通り(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    00:55
    01:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    05:33
    06:59
    Usa
    宇佐
    Ga
    06:59
    07:02
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:34
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    07:34
    07:40
  4. 4
    05:09 - 10:04
    4h 55min JPY 41.580 IC JPY 41.575 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:05
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    08:10
    08:11
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:13
    08:46
    Kitsukijo Iriguchi
    杵築城入口
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:15
    Kitsuki Eki-mae
    杵築駅前
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:22
    Kitsuki
    杵築
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:35
    09:49
    Usa
    宇佐
    Ga
    09:49
    09:52
    Usa Eki-mae
    宇佐駅前
    Trạm Xe buýt
    09:56
    10:04
    Bungotakada
    豊後高田
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:04
  5. 5
    19:57 - 08:42
    12h 45min JPY 429.500
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    19:57
    08:42
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.