Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 三瀨蕎麥麵

Xuất phát lúc
22:41 05/02, 2024
  1. 1
    08:45 - 13:56
    5h 11min JPY 47.420 IC JPY 47.415 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    08:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    12:00
    12:15
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:05
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:09
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:54
    Hokuzan Dam Tobu Iriguchi
    北山ダム東部入口
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:56
  2. 2
    07:09 - 13:56
    6h 47min JPY 45.660 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    Central Exit
    07:09
    07:15
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    07:15
    08:42
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:42
    08:48
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:35
    11:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:05
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:09
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:54
    Hokuzan Dam Tobu Iriguchi
    北山ダム東部入口
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:56
  3. 3
    06:33 - 13:56
    7h 23min JPY 43.330 IC JPY 43.320 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    07:01
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:12
    08:28
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    08:28
    08:36
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    11:30
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    11:35
    11:50
    Fukuoka Airport Domestic Terminal North
    福岡空港国内線ターミナル北
    Trạm Xe buýt
    12:20
    13:05
    Kosoku Kanzaki
    高速神埼
    Trạm Xe buýt
    13:05
    13:09
    Obuchi (Saga)
    小渕(佐賀県)
    Trạm Xe buýt
    13:26
    13:54
    Hokuzan Dam Tobu Iriguchi
    北山ダム東部入口
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:56
  4. 4
    06:22 - 13:56
    7h 34min JPY 44.150 IC JPY 44.136 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:22
    06:49
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 7
    06:49
    06:56
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    07:00
    07:49
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:49
    07:57
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:45
    10:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:30
    11:36
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:47
    12:43
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    13:04
    Kanzaki
    神埼
    Ga
    South Exit
    13:04
    13:07
    Kanzaki Sta. Mae
    神埼駅前
    Trạm Xe buýt
    13:18
    13:54
    Hokuzan Dam Tobu Iriguchi
    北山ダム東部入口
    Trạm Xe buýt
    13:54
    13:56
  5. 5
    22:41 - 11:41
    13h 0min JPY 534.300
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    22:41
    11:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.