Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시부야 → 하치조 민예 야마시타

Xuất phát lúc
15:01 04/27, 2024
  1. 1
    06:15 - 09:02
    2h 47min JPY 28.500 IC JPY 28.489 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    06:23
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:28
    06:33
    Shinagawa Seaside
    品川シーサイド
    Ga
    Exit B
    06:33
    06:39
    Shinagawa Seaside Sta.
    品川シーサイド駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    06:39
    06:55
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:55
    07:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:25
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    08:30
    09:02
  2. 2
    06:05 - 09:02
    2h 57min JPY 27.910 IC JPY 27.905 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:05
    06:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:52
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:52
    06:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:25
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    08:30
    09:02
  3. 3
    05:49 - 09:02
    3h 13min JPY 28.500 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    Central Exit
    05:49
    05:55
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:55
    06:29
    Haneda Airport Terminal 2 (Airport Bus)
    羽田空港第2ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    06:29
    06:34
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:25
    Hachijojima Airport
    八丈島空港
    Sân bay
    08:30
    09:02
  4. 4
    21:55 - 09:19
    11h 24min JPY 10.030 IC JPY 10.027 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:55
    22:09
    Shimbashi
    新橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:19
    22:23
    Takeshiba
    竹芝
    Ga
    East Exit
    22:23
    22:24
    Tokyo Port Takeshiba Ferry Terminal
    東京港竹芝客船ターミナル
    Cảng
    22:30
    08:55
    Hachijojima Island <Sokodo Port>
    八丈島<底土港>
    Cảng
    08:57
    09:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.