Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → 肥前梦街道

Xuất phát lúc
16:26 04/27, 2024
  1. 1
    16:27 - 21:29
    5h 2min JPY 49.820 IC JPY 49.815 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:27
    16:40
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:59
    17:01
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:45
    19:45
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    19:50
    19:53
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番乗り場
    20:05
    20:21
    Kosoku-Omurakoba
    大村木場
    Trạm Xe buýt
    20:21
    20:25
    Kosoku-Omurakoba
    大村木場
    Trạm Xe buýt
    20:37
    21:01
    Ureshino I.C.
    嬉野インター
    Trạm Xe buýt
    21:01
    21:29
  2. 2
    18:15 - 22:54
    4h 39min JPY 50.070 IC JPY 50.065 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:28
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    18:55
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    18:55
    18:57
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:30
    21:25
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    21:30
    21:33
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:58
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    21:58
    22:08
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:34
    Ureshino-Onsen
    嬉野温泉
    Ga
    Onsen Exit
    22:34
    22:54
  3. 3
    17:58 - 22:54
    4h 56min JPY 56.540 IC JPY 56.537 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:58
    18:18
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:26
    18:52
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:52
    18:54
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:25
    21:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    21:25
    21:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    21:45
    21:58
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    21:58
    22:08
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    22:26
    22:34
    Ureshino-Onsen
    嬉野温泉
    Ga
    Onsen Exit
    22:34
    22:54
  4. 4
    16:52 - 00:10
    7h 18min JPY 46.010 IC JPY 46.009 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:52
    17:12
    Suitengu-mae
    水天宮前
    Ga
    Exit 4
    17:12
    17:20
    Tokyo City Air Terminal
    東京シティ・エアターミナル
    Trạm Xe buýt
    17:20
    18:22
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    18:22
    18:28
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:00
    21:05
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    21:33
    21:45
    Tenjin
    天神
    Ga
    Exit 6
    21:45
    21:54
    Nishitetsu Tenjin Expressway Bus Terminal
    西鉄天神高速バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    22:10
    23:42
    Ureshino I.C.
    嬉野インター
    Trạm Xe buýt
    23:42
    00:10
  5. 5
    16:26 - 05:43
    13h 17min JPY 458.900
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    16:26
    05:43
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.