Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 熊本

Xuất phát lúc
02:25 05/02, 2024
  1. 1
    05:09 - 09:24
    4h 15min JPY 46.940 IC JPY 46.935 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:05
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:23
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:23
    09:24
  2. 2
    05:09 - 09:25
    4h 16min JPY 46.940 IC JPY 46.935 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:23
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:44
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:44
    05:46
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:10
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    08:15
    08:18
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    08:25
    09:05
    Torichou-suji
    通町筋(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:09
    09:24
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:24
    09:25
  3. 3
    04:55 - 10:30
    5h 35min JPY 43.750 IC JPY 43.735 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    05:23
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    06:21
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:21
    06:44
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:33
    10:28
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:28
    10:30
  4. 4
    04:37 - 10:30
    5h 53min JPY 43.040 IC JPY 43.038 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:37
    04:53
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    West Exit(Center)
    04:53
    04:58
    Ikebukuro Sta. (West Exit)
    池袋駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    05:15
    06:37
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:37
    06:43
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:20
    Kumamoto Airport
    熊本空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Aso Kumamoto Kuko Kokunaisen Terminal
    阿蘇くまもと空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:33
    10:28
    Kumamoto Sta.
    熊本駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    10:28
    10:30
  5. 5
    02:25 - 16:10
    13h 45min JPY 558.800
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    02:25
    16:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.