Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

涩谷 → 岛原市政府银水

Xuất phát lúc
23:32 04/30, 2024
  1. 1
    06:06 - 12:12
    6h 6min JPY 50.510 IC JPY 50.505 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:51
    06:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:40
    09:53
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    09:53
    10:01
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    10:21
    10:38
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:02
    Reikyukoen-Taiikukan
    霊丘公園体育館
    Ga
    12:02
    12:12
  2. 2
    06:06 - 12:13
    6h 7min JPY 50.620 IC JPY 50.615 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:51
    06:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:40
    10:27
    Isahaya Sta. Mae
    諫早駅前
    Trạm Xe buýt
    6番乗り場
    10:27
    10:35
    Isahaya
    諫早
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:07
    Shimabara Funatsu
    島原船津
    Ga
    12:07
    12:13
  3. 3
    06:06 - 12:13
    6h 7min JPY 50.500 IC JPY 50.495 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:29
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    06:51
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    06:51
    06:53
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:25
    09:20
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    09:25
    09:28
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番乗り場
    09:40
    09:52
    Omura Eki-mae
    大村駅前
    Trạm Xe buýt
    09:52
    09:58
    Omura(Nagasaki)
    大村(長崎県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:27
    10:38
    Isahaya
    諫早
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:48
    12:07
    Shimabara Funatsu
    島原船津
    Ga
    12:07
    12:13
  4. 4
    05:01 - 12:47
    7h 46min JPY 47.540 IC JPY 47.526 Đổi tàu 8 lần
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:01
    05:28
    Ueno
    上野
    Ga
    Exit 7
    05:28
    05:35
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:10
    09:20
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:45
    09:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:24
    Tosu
    鳥栖
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:33
    11:07
    Omuta
    大牟田
    Ga
    West Exit
    11:07
    11:13
    W. Entrance of Omuta Station
    大牟田駅西口
    Trạm Xe buýt
    11:18
    11:26
    Miike Port
    三池港
    Cảng
    11:30
    12:20
    Shimabaragaiko Port [Sea Route]
    島原外港〔航路〕
    Cảng
    12:22
    12:25
    Shimabarako (Bus)
    島原港(バス)
    Trạm Xe buýt
    12:36
    12:44
    Momoyama (Nagasaki)
    桃山(長崎県)
    Trạm Xe buýt
    12:44
    12:47
  5. 5
    23:32 - 14:14
    14h 42min JPY 588.600
    cancel cancel
    涩谷
    渋谷
    23:32
    14:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.