Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시부야 → 도모리 해안

Xuất phát lúc
22:04 05/10, 2024
  1. 1
    05:09 - 10:52
    5h 43min JPY 77.170 IC JPY 77.165 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    08:15
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:50
    10:00
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    10:05
    10:06
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    10:40
    10:45
    Tomori
    土盛
    Trạm Xe buýt
    10:45
    10:52
  2. 2
    05:29 - 12:22
    6h 53min JPY 80.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    Central Exit
    05:29
    05:35
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:35
    06:57
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:03
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:10
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    11:15
    11:16
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:15
    Tomori
    土盛
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:22
  3. 3
    05:29 - 12:22
    6h 53min JPY 64.520 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    Central Exit
    05:29
    05:35
    Shibuya Sta.
    渋谷駅
    Trạm Xe buýt
    9番のりば
    05:35
    06:57
    Narita Airport Terminal 3
    成田空港第3ターミナル
    Trạm Xe buýt
    06:57
    07:03
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:25
    11:25
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    11:30
    11:31
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:15
    Tomori
    土盛
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:22
  4. 4
    00:07 - 12:22
    12h 15min JPY 78.320 IC JPY 78.314 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:07
    00:36
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    06:28
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:28
    06:51
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:35
    09:40
    Kagoshima Airport
    鹿児島空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:15
    11:10
    Amamioshima Airport
    奄美大島空港
    Sân bay
    11:15
    11:16
    Amami Airport
    奄美空港
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:15
    Tomori
    土盛
    Trạm Xe buýt
    12:15
    12:22
  5. 5
    22:04 - 05:27
    31h 23min JPY 835.100
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    22:04
    05:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.