Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

澀谷 → 沖繩蕎麥麵專賣店 濱屋

Xuất phát lúc
18:19 05/01, 2024
  1. 1
    18:46 - 02:03
    7h 17min JPY 57.480 IC JPY 57.475 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    18:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:25
    Tedako-uranishi
    てだこ浦西
    Ga
    23:25
    02:03
  2. 2
    18:46 - 02:03
    7h 17min JPY 57.480 IC JPY 57.475 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:46
    18:58
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    22:35
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:48
    23:22
    Urasoe-maeda
    浦添前田
    Ga
    23:22
    02:03
  3. 3
    18:41 - 02:15
    7h 34min JPY 51.450 IC JPY 51.447 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    19:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:33
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:33
    19:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:37
    Tedako-uranishi
    てだこ浦西
    Ga
    23:37
    02:15
  4. 4
    18:41 - 02:15
    7h 34min JPY 51.450 IC JPY 51.447 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:41
    18:47
    Osaki
    大崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:51
    19:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:08
    19:33
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:33
    19:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:05
    22:45
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    23:00
    23:37
    Tedako-uranishi
    てだこ浦西
    Ga
    23:37
    02:15
  5. 5
    18:19 - 14:17
    43h 58min JPY 825.200
    cancel cancel
    澀谷
    渋谷
    18:19
    14:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.