Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

ชิบูย่า → ริราคุรุนาฮะ

Xuất phát lúc
08:11 04/28, 2024
  1. 1
    08:13 - 12:52
    4h 39min JPY 57.370 IC JPY 57.365 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:33
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:20
    12:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:49
    Naha Kokusai Koko Mae
    那覇国際高校前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:52
  2. 2
    08:13 - 12:52
    4h 39min JPY 57.590 IC JPY 57.587 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:58
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:58
    09:00
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:30
    12:15
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:20
    12:25
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    12:25
    12:49
    Naha Kokusai Koko Mae
    那覇国際高校前
    Trạm Xe buýt
    12:49
    12:52
  3. 3
    08:21 - 13:01
    4h 40min JPY 51.090 IC JPY 51.085 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:21
    08:34
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:38
    08:47
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:51
    09:01
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:01
    09:03
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    12:25
    12:30
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:30
    12:51
    Godo chosha mae
    合同庁舎前(沖縄県)
    Trạm Xe buýt
    12:51
    13:01
  4. 4
    08:13 - 13:11
    4h 58min JPY 51.420 IC JPY 51.417 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:13
    08:32
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:40
    08:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:56
    08:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    12:20
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:53
    Furujima
    古島
    Ga
    12:53
    13:11
  5. 5
    08:11 - 04:14
    44h 3min JPY 830.800
    cancel cancel
    ชิบูย่า
    渋谷
    08:11
    04:14
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.