Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

시부야 → 토카시키 미나토 여객 터미널

Xuất phát lúc
01:28 04/28, 2024
  1. 1
    05:09 - 11:13
    6h 4min JPY 59.160 IC JPY 59.155 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    09:15
    09:39
    Tomari Takahashi (Sogenji Dori)
    泊高橋〔崇元寺通り〕
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:46
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    10:00
    11:10
    Tokashiki Port
    渡嘉敷港
    Cảng
    11:12
    11:13
  2. 2
    05:09 - 11:13
    6h 4min JPY 52.950 IC JPY 52.945 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:09
    05:22
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:26
    09:41
    Miebashi
    美栄橋
    Ga
    North Exit
    09:41
    09:53
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    10:00
    11:10
    Tokashiki Port
    渡嘉敷港
    Cảng
    11:12
    11:13
  3. 3
    04:49 - 11:13
    6h 24min JPY 59.380 IC JPY 59.377 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:49
    05:08
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    05:46
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:10
    09:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    3番のりばのりば
    09:15
    09:39
    Tomari Takahashi (Sogenji Dori)
    泊高橋〔崇元寺通り〕
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:46
    Naha-Tomari Port
    那覇泊港
    Cảng
    10:00
    11:10
    Tokashiki Port
    渡嘉敷港
    Cảng
    11:12
    11:13
  4. 4
    01:28 - 23:01
    45h 33min JPY 1.016.200
    cancel cancel
    시부야
    渋谷
    01:28
    23:01
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.