Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋叶原 → 札幌电视塔

Xuất phát lúc
21:14 04/30, 2024
  1. 1
    05:13 - 09:08
    3h 55min JPY 48.950 IC JPY 48.946 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:54
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:54
    05:56
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:19
    08:58
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Nish-dori Ave. South Exit
    08:58
    09:05
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    18番のりば(みずほ銀行前)
    09:05
    09:06
    Kita 1 Jo
    北1条
    Trạm Xe buýt
    09:06
    09:08
  2. 2
    22:06 - 09:18
    11h 12min JPY 40.090 IC JPY 40.092 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:06
    22:12
    Kinshicho
    錦糸町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:16
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    23:31
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    23:31
    23:54
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    08:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:30
    09:07
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    09:07
    09:14
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば(東急前)
    09:15
    09:16
    Kita 1 Jo
    北1条
    Trạm Xe buýt
    09:16
    09:18
  3. 3
    05:53 - 09:43
    3h 50min JPY 48.950 IC JPY 48.946 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    06:27
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:27
    06:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:30
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    09:30
    09:37
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば(東急前)
    09:40
    09:41
    Kita 1 Jo
    北1条
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:43
  4. 4
    23:03 - 09:43
    10h 40min JPY 41.590 IC JPY 41.579 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:10
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    00:39
    Kozunomori
    公津の杜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:05
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:05
    06:13
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:45
    08:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:30
    Sapporo
    札幌
    Ga
    Higashi-dori Ave. South Exit
    09:30
    09:37
    Sapporo Eki-mae (Tokyu Mae)
    札幌駅前〔東急前〕
    Trạm Xe buýt
    21番のりば(東急前)
    09:40
    09:41
    Kita 1 Jo
    北1条
    Trạm Xe buýt
    09:41
    09:43
  5. 5
    21:14 - 14:21
    17h 7min JPY 443.700
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    21:14
    14:21
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.