Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → Sapporo Dome

Xuất phát lúc
04:07 04/28, 2024
  1. 1
    05:45 - 09:24
    3h 39min JPY 31.590 IC JPY 31.586 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:45
    05:55
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    06:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:18
    06:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:55
    08:25
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    08:30
    08:40
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    08:42
    09:24
    Sapporo Dome
    札幌ドーム
    Trạm Xe buýt
    09:24
    09:24
  2. 2
    05:20 - 10:09
    4h 49min JPY 31.310 IC JPY 31.293 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:20
    05:24
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:24
    05:32
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:26
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:26
    06:34
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:27
    10:09
    Sapporo Dome
    札幌ドーム
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:09
  3. 3
    04:31 - 10:09
    5h 38min JPY 29.730 IC JPY 29.719 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:31
    04:53
    Moto-Yawata(JR)
    本八幡〔JR〕
    Ga
    North Exit
    04:53
    05:04
    Keisei-Yawata
    京成八幡
    Ga
    Exit 3
    timetable Bảng giờ
    05:13
    06:17
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    06:17
    06:40
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:20
    09:05
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    09:10
    09:20
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    09:27
    10:09
    Sapporo Dome
    札幌ドーム
    Trạm Xe buýt
    10:09
    10:09
  4. 4
    05:21 - 10:39
    5h 18min JPY 41.860 IC JPY 41.862 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:56
    Tsudanuma
    津田沼
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sakura
    佐倉
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Narita
    成田
    Ga
    07:02
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:02
    07:10
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:45
    09:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    09:53
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    South Exit
    09:53
    09:56
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    10:04
    10:39
    Sapporo Dome
    札幌ドーム
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:39
  5. 5
    04:07 - 20:58
    16h 51min JPY 528.500
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    04:07
    20:58
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.