Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋葉原 → 佐藤水產 新千歲機場店

Xuất phát lúc
07:40 05/03, 2024
  1. 1
    07:44 - 10:37
    2h 53min JPY 41.940 IC JPY 41.936 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:44
    07:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:00
    08:16
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:16
    08:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:55
    10:30
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:35
    10:37
  2. 2
    07:54 - 10:42
    2h 48min JPY 47.590 IC JPY 47.586 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:54
    08:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:10
    08:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:28
    08:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:00
    10:35
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:40
    10:42
  3. 3
    09:24 - 12:07
    2h 43min JPY 41.940 IC JPY 41.936 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:24
    09:34
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:40
    09:56
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:56
    09:58
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:30
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:05
    12:07
  4. 4
    08:25 - 12:07
    3h 42min JPY 41.750 IC JPY 41.734 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:25
    08:32
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:45
    09:28
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    09:28
    09:36
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:10
    12:00
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    12:05
    12:07
  5. 5
    07:40 - 00:09
    16h 29min JPY 429.400
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    07:40
    00:09
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.