Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키하바라 → 화로구이 다이보

Xuất phát lúc
11:57 05/21, 2024
  1. 1
    13:36 - 16:54
    3h 18min JPY 28.890 IC JPY 28.886 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:36
    13:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:08
    14:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:00
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    16:05
    16:09
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:30
    16:50
    Hakodate-eki-mae (Bus)
    函館駅前(バス)
    Trạm Xe buýt
    降車専用
    16:50
    16:54
  2. 2
    13:26 - 16:57
    3h 31min JPY 28.550 IC JPY 28.545 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:26
    13:41
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:45
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    14:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    14:00
    14:02
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:40
    16:00
    Hakodate Airport
    函館空港
    Sân bay
    16:05
    16:09
    Hakodate Airport (Bus)
    函館空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    16:25
    16:56
    Boni Moriya Mae
    棒二森屋前
    Trạm Xe buýt
    16:56
    16:57
  3. 3
    12:08 - 17:06
    4h 58min JPY 23.550 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:08
    12:11
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:26
    16:30
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:00
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:00
    17:06
  4. 4
    12:06 - 17:06
    5h 0min JPY 23.760 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:06
    12:10
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    16:30
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:00
    Hakodate
    函館
    Ga
    Central Exit
    17:00
    17:06
  5. 5
    11:57 - 00:54
    12h 57min JPY 325.900
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    11:57
    00:54
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.