Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → Shokudo Namae

Xuất phát lúc
21:47 05/01, 2024
  1. 1
    22:35 - 08:21
    9h 46min JPY 9.300 IC JPY 9.298 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    22:56
    Ikebukuro
    池袋
    Ga
    East Exit
    22:56
    23:10
    Ikebukuro Sunshine Bus Terminal (Bunkakaikan)
    池袋サンシャインバスターミナル〔文化会館〕
    Trạm Xe buýt
    23:10
    05:45
    Niitsu Sta. (West Exit)
    新津駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:51
    Niitsu
    新津
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:13
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:21
  2. 2
    22:03 - 08:21
    10h 18min JPY 9.240 IC JPY 9.236 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:03
    22:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:07
    22:19
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:20
    05:45
    Niitsu Sta. (West Exit)
    新津駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:51
    Niitsu
    新津
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:13
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:21
  3. 3
    22:00 - 08:21
    10h 21min JPY 9.240 IC JPY 9.236 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:00
    22:04
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:04
    22:16
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:20
    05:45
    Niitsu Sta. (West Exit)
    新津駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    05:45
    05:51
    Niitsu
    新津
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:00
    08:13
    Kitakata
    喜多方
    Ga
    North Exit
    08:13
    08:21
  4. 4
    22:35 - 10:05
    11h 30min JPY 5.730 IC JPY 5.722 Đổi tàu 7 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    22:58
    Nishiarai
    西新井
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:59
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    23:46
    Minamikurihashi
    南栗橋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:47
    00:26
    Shin-tochigi
    新栃木
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:07
    05:52
    Shimoimaichi
    下今市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:56
    06:27
    Shin-fujiwara
    新藤原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:30
    07:05
    Aizukogen'ozeguchi
    会津高原尾瀬口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:07
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Nishiwakamatsu
    西若松
    Ga
    08:39
    Aizuwakamatsu
    会津若松
    Ga
    08:39
    08:44
    Aizu-Wakamatsu Station
    若松駅前〔会津若松〕
    Trạm Xe buýt
    09:16
    10:01
    Odori Yotsukado
    大通り四ッ角
    Trạm Xe buýt
    10:01
    10:05
  5. 5
    21:47 - 01:40
    3h 53min JPY 122.100
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    21:47
    01:40
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.