Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → Shichifuku-tei

Xuất phát lúc
17:49 05/01, 2024
  1. 1
    18:14 - 21:23
    3h 9min JPY 13.390 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:14
    18:18
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:30
    20:32
    Toyama
    富山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:41
    20:48
    Higashitoyama
    東富山
    Ga
    West Exit
    20:48
    21:23
  2. 2
    18:34 - 21:53
    3h 19min JPY 32.120 IC JPY 32.116 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:07
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:07
    19:09
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:40
    20:40
    Toyama Airport
    富山空港
    Sân bay
    20:45
    20:47
    Toyama Airport (Bus)
    富山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    20:50
    21:13
    Toyama Sta.
    富山駅前
    Trạm Xe buýt
    21:13
    21:20
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:46
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    21:46
    21:53
  3. 3
    18:11 - 21:53
    3h 42min JPY 13.570 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:11
    18:15
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:24
    20:32
    Toyama
    富山
    Ga
    Main Exit
    20:32
    20:42
    Dentetsu-Toyama-eki-Esta-mae
    電鉄富山駅・エスタ前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:17
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    21:46
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    21:46
    21:53
  4. 4
    17:53 - 21:53
    4h 0min JPY 13.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:53
    18:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    20:32
    Toyama
    富山
    Ga
    North Exit
    20:32
    20:42
    Toyama Sta.
    富山駅
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:24
    21:46
    Keirinjo-mae(Toyama)
    競輪場前(富山県)
    Ga
    21:46
    21:53
  5. 5
    17:49 - 23:10
    5h 21min JPY 169.500
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    17:49
    23:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.