Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋葉原 → 大山白色度假村

Xuất phát lúc
07:00 05/01, 2024
  1. 1
    08:11 - 15:04
    6h 53min JPY 38.610 IC JPY 38.606 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:50
    08:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:35
    Matsue Sta.
    松江駅
    Trạm Xe buýt
    11:35
    11:42
    Matsue
    松江
    Ga
    North Exit
    timetable Bảng giờ
    12:26
    13:06
    Yonago
    米子
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:40
    13:43
    Higashiyamakoen(Tottori)
    東山公園(鳥取県)
    Ga
    13:43
    13:52
    Shinkai Kawa Bridge
    新開川橋
    Trạm Xe buýt
    14:11
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:04
  2. 2
    07:49 - 15:04
    7h 15min JPY 42.580 IC JPY 42.575 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:49
    08:07
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:12
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:36
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:36
    08:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:10
    10:30
    Yonago Airport (Airway)
    米子空港(空路)
    Sân bay
    10:35
    10:38
    Yonago Kitaro Airport
    米子鬼太郎空港
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:45
    11:09
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:13
    Hinodecho (Tottori)
    日の出町(鳥取県)
    Trạm Xe buýt
    14:08
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:04
  3. 3
    07:24 - 15:04
    7h 40min JPY 21.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:43
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:25
    Yonago
    米子
    Ga
    13:25
    13:28
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:00
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:04
  4. 4
    07:24 - 15:04
    7h 40min JPY 21.670 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:24
    07:42
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:55
    11:02
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:13
    13:25
    Yonago
    米子
    Ga
    13:25
    13:28
    Yonago Sta.
    米子駅
    Trạm Xe buýt
    5番のりば
    14:00
    14:52
    Daisenji (Bus)
    大山寺(バス)
    Trạm Xe buýt
    14:52
    15:04
  5. 5
    07:00 - 15:37
    8h 37min JPY 287.300
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    07:00
    15:37
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.