Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → BAOO Mitoya

Xuất phát lúc
05:57 05/01, 2024
  1. 1
    08:11 - 12:33
    4h 22min JPY 37.720 IC JPY 37.716 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    08:22
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:28
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    08:50
    08:52
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:34
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:29
    Shimokumatani Bus center
    下熊谷バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:33
  2. 2
    08:01 - 12:33
    4h 32min JPY 37.540 IC JPY 37.535 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:01
    08:19
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:23
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    08:46
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    08:46
    08:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:25
    10:50
    Izumo Airport
    出雲空港
    Sân bay
    10:55
    10:58
    Izumo Airport (Bus)
    出雲空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    11:00
    11:30
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    11:30
    11:34
    Izumoshi Sta.
    出雲市駅
    Trạm Xe buýt
    12:00
    12:29
    Shimokumatani Bus center
    下熊谷バスセンター
    Trạm Xe buýt
    12:29
    12:33
  3. 3
    06:02 - 13:18
    7h 16min JPY 23.180 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:06
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:15
    10:02
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:02
    10:09
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    10:15
    12:55
    Kisuki Highway
    木次高速
    Trạm Xe buýt
    12:55
    13:18
  4. 4
    06:13 - 13:42
    7h 29min JPY 22.290 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:13
    06:31
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:40
    10:27
    Hiroshima
    広島
    Ga
    Shinkansen Exit
    10:27
    10:34
    Hiroshima Sta. Shinkansen Entrance
    広島駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    10:45
    13:38
    Shimokumatani Bus center
    下熊谷バスセンター
    Trạm Xe buýt
    13:38
    13:42
  5. 5
    05:57 - 15:19
    9h 22min JPY 311.600
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    05:57
    15:19
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.