Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋叶原 → 千代保稻荷神社(OCHOBOSAN)

Xuất phát lúc
21:19 05/01, 2024
  1. 1
    00:45 - 07:51
    7h 6min JPY 14.270 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    Exit A2
    00:45
    00:50
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    00:50
    06:30
    Nagoya Minami Sasashima-Raibu
    名古屋南ささしまライブ
    Trạm Xe buýt
    06:30
    06:53
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    Hirokoji Exit
    timetable Bảng giờ
    07:11
    07:20
    Gifuhashima
    岐阜羽島
    Ga
    North Exit
    07:20
    07:23
    Gifuhashima Sta. (Kaizu Bus)
    岐阜羽島駅〔海津市バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:45
    Jaike (Gifu)
    蛇池(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:51
  2. 2
    00:03 - 07:51
    7h 48min JPY 9.510 IC JPY 9.506 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    00:03
    00:07
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    00:07
    00:19
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    00:20
    05:50
    Nagoya Eki-mae (Midland)
    名古屋駅前〔ミッドランド〕
    Trạm Xe buýt
    05:50
    05:59
    Meitetsu-Nagoya
    名鉄名古屋
    Ga
    Central Fare Gate
    timetable Bảng giờ
    06:02
    06:52
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:20
    Shin-hashima
    新羽島
    Ga
    07:20
    07:23
    Gifuhashima Sta. (Kaizu Bus)
    岐阜羽島駅〔海津市バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:45
    Jaike (Gifu)
    蛇池(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:51
  3. 3
    23:24 - 07:51
    8h 27min JPY 11.240 IC JPY 11.238 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:24
    23:45
    Shinjuku
    新宿
    Ga
    Koshu-kaido Fare Exit
    23:45
    23:50
    Shinjuku Expressway Bus Terminal
    バスタ新宿〔新宿駅新南口〕
    Trạm Xe buýt
    23:55
    05:37
    Higashiokazaki Sta. (South Exit)
    東岡崎駅〔南口〕
    Trạm Xe buýt
    05:37
    05:42
    Higashiokazaki
    東岡崎
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    05:46
    06:42
    Kasamatsu
    笠松
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:58
    07:20
    Shin-hashima
    新羽島
    Ga
    07:20
    07:23
    Gifuhashima Sta. (Kaizu Bus)
    岐阜羽島駅〔海津市バス〕
    Trạm Xe buýt
    07:25
    07:45
    Jaike (Gifu)
    蛇池(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    07:45
    07:51
  4. 4
    06:45 - 09:39
    2h 54min JPY 11.080 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:45
    06:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:37
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:53
    Gifuhashima
    岐阜羽島
    Ga
    North Exit
    08:53
    08:56
    Gifuhashima Sta. (Kaizu Bus)
    岐阜羽島駅〔海津市バス〕
    Trạm Xe buýt
    09:13
    09:33
    Jaike (Gifu)
    蛇池(岐阜県)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:39
  5. 5
    21:19 - 01:59
    4h 40min JPY 152.000
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    21:19
    01:59
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.