Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋葉原 → 長井海之手公園 Soleil之丘

Xuất phát lúc
01:37 04/29, 2024
  1. 1
    04:51 - 07:06
    2h 15min JPY 1.370 IC JPY 1.357 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:35
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    06:35
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    06:35
    06:38
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:40
    06:45
    Nishino Mae
    西の前
    Trạm Xe buýt
    06:45
    07:06
  2. 2
    04:51 - 07:08
    2h 17min JPY 1.520 IC JPY 1.507 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:51
    05:35
    Yokohama
    横浜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:41
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    06:35
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    06:35
    06:38
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:40
    06:59
    Urushiyama (Kanagawa)
    漆山(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:08
  3. 3
    04:45 - 07:08
    2h 23min JPY 1.880 IC JPY 1.873 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:45
    04:49
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:55
    06:17
    Kurihama
    久里浜
    Ga
    06:17
    06:23
    Keikyu-Kurihama
    京急久里浜
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    06:24
    06:35
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    06:35
    06:38
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:40
    06:59
    Urushiyama (Kanagawa)
    漆山(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:08
  4. 4
    04:36 - 07:08
    2h 32min JPY 1.290 IC JPY 1.288 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    04:36
    04:53
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:37
    Kanagawa-shimmachi
    神奈川新町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:38
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Horinouchi
    堀ノ内
    Ga
    06:35
    Misakiguchi
    三崎口
    Ga
    06:35
    06:38
    Misakiguchi Sta.
    三崎口駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    06:40
    06:59
    Urushiyama (Kanagawa)
    漆山(神奈川県)
    Trạm Xe buýt
    06:59
    07:08
  5. 5
    01:37 - 02:51
    1h 14min JPY 36.200
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    01:37
    02:51
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.