Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋葉原 → 碧南市明石公園

Xuất phát lúc
12:03 05/01, 2024
  1. 1
    12:16 - 15:11
    2h 55min JPY 11.390 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:35
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    14:59
    Kitashinkawa
    北新川
    Ga
    14:59
    15:11
  2. 2
    12:14 - 15:13
    2h 59min JPY 11.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:14
    12:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    14:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:35
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    14:59
    Kitashinkawa
    北新川
    Ga
    14:59
    15:03
    Kitashinkawa Sta.
    北新川駅
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:13
    Akashi Koen
    明石公園
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:13
  3. 3
    12:11 - 15:13
    3h 2min JPY 11.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:11
    12:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    14:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:35
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    14:59
    Kitashinkawa
    北新川
    Ga
    14:59
    15:03
    Kitashinkawa Sta.
    北新川駅
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:13
    Akashi Koen
    明石公園
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:13
  4. 4
    12:09 - 15:13
    3h 4min JPY 11.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:09
    12:26
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:37
    14:09
    Nagoya
    名古屋
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:16
    14:35
    Kariya
    刈谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:39
    14:59
    Kitashinkawa
    北新川
    Ga
    14:59
    15:03
    Kitashinkawa Sta.
    北新川駅
    Trạm Xe buýt
    15:07
    15:13
    Akashi Koen
    明石公園
    Trạm Xe buýt
    15:13
    15:13
  5. 5
    12:03 - 16:20
    4h 17min JPY 133.200
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    12:03
    16:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.