Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → Oedo-Onsen Monogatari Minoo Onsen Spa Garden

Xuất phát lúc
17:59 04/27, 2024
  1. 1
    18:00 - 21:29
    3h 29min JPY 28.840 IC JPY 28.836 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:00
    18:11
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:15
    18:31
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    18:31
    18:33
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    19:10
    20:30
    Osaka Airport
    大阪空港[伊丹]
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:49
    20:52
    Hotarugaike
    蛍池
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    20:59
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:07
    21:13
    Minoo
    箕面
    Ga
    21:13
    21:29
  2. 2
    17:59 - 21:53
    3h 54min JPY 14.390 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    20:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    21:03
    Umeda(Osaka Metro)
    梅田(Osaka Metro)
    Ga
    21:03
    21:10
    Osaka-Umeda(Hankyu Line)
    大阪梅田(阪急線)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:12
    21:28
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:37
    Minoo
    箕面
    Ga
    21:37
    21:53
  3. 3
    17:59 - 21:53
    3h 54min JPY 14.340 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:12
    20:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:57
    20:58
    Nishinakajimaminamigata
    西中島南方
    Ga
    Exit 2
    20:58
    21:03
    Minamikata(Osaka)
    南方(大阪府)
    Ga
    Southwest Exit
    timetable Bảng giờ
    21:05
    21:07
    Juso
    十三
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:15
    21:28
    Ishibashi handai-mae
    石橋阪大前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:31
    21:37
    Minoo
    箕面
    Ga
    21:37
    21:53
  4. 4
    18:08 - 22:17
    4h 9min JPY 14.530 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:08
    18:25
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:37
    21:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    21:14
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Esaka
    江坂
    Ga
    21:33
    Minoh-kayano
    箕面萱野
    Ga
    South Exit
    21:33
    21:37
    Minoo Kayano Sta.
    箕面萱野駅
    Trạm Xe buýt
    7番のりば
    21:46
    22:01
    Hankyu Minoo Sta.
    阪急箕面駅
    Trạm Xe buýt
    22:01
    22:17
  5. 5
    17:59 - 00:08
    6h 9min JPY 199.900
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    17:59
    00:08
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.