Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키하바라 → 오사카 오쇼 카사오카 점

Xuất phát lúc
21:25 05/07, 2024
  1. 1
    22:14 - 07:59
    9h 45min JPY 18.190 IC JPY 18.186 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:14
    22:18
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    22:18
    22:30
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    22:30
    04:55
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    04:55
    05:06
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    05:21
    05:52
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    07:11
    Shin-kurashiki
    新倉敷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:23
    07:40
    Kasaoka
    笠岡
    Ga
    07:40
    07:59
  2. 2
    22:24 - 08:55
    10h 31min JPY 13.110 IC JPY 13.101 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:08
    23:15
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:49
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:10
    07:35
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:57
    08:41
    Kasaoka
    笠岡
    Ga
    08:41
    08:46
    Nishi no Hama (Okayama)
    西の浜(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    08:48
    08:51
    Kasaoka Yubinkyoku Mae
    笠岡郵便局前
    Trạm Xe buýt
    08:51
    08:55
  3. 3
    22:28 - 09:42
    11h 14min JPY 11.110 IC JPY 11.101 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:28
    22:45
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:50
    23:13
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:13
    23:19
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    06:40
    Himeji Sta. [South Exit]
    姫路駅[南口]
    Trạm Xe buýt
    みなと銀行姫路中央支店前
    06:40
    06:47
    Himeji
    姫路
    Ga
    South Exit
    timetable Bảng giờ
    07:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Okayama
    岡山
    Ga
    09:23
    Kasaoka
    笠岡
    Ga
    09:23
    09:42
  4. 4
    22:24 - 09:50
    11h 26min JPY 9.810 IC JPY 9.801 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:24
    23:08
    Yokohama
    横浜
    Ga
    East Exit
    23:08
    23:15
    Yokohama Sta. East Exit
    横浜駅東口
    Trạm Xe buýt
    8番のりば
    23:20
    08:30
    Okayama Sta.
    岡山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    ANAクラウンプラザホテル岡山前
    08:30
    08:38
    Okayama
    岡山
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    08:40
    09:23
    Kasaoka
    笠岡
    Ga
    09:23
    09:28
    Nishi no Hama (Okayama)
    西の浜(岡山県)
    Trạm Xe buýt
    09:43
    09:46
    Kasaoka Yubinkyoku Mae
    笠岡郵便局前
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:50
  5. 5
    21:25 - 05:41
    8h 16min JPY 277.900
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    21:25
    05:41
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.