Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิฮาบาระ → มารุกาเมะเซเม็นฮิกาชิฮิโรชิม่า

Xuất phát lúc
03:44 05/02, 2024
  1. 1
    06:03 - 09:40
    3h 37min JPY 39.570 IC JPY 39.566 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:03
    06:14
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:20
    06:39
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:39
    06:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    08:40
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    08:45
    08:48
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    08:55
    09:18
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    09:18
    09:21
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:39
    Tomomachibashi
    友待橋
    Trạm Xe buýt
    09:39
    09:40
  2. 2
    05:33 - 10:37
    5h 4min JPY 18.710 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:23
    Jike
    寺家
    Ga
    10:23
    10:37
  3. 3
    05:33 - 10:40
    5h 7min JPY 18.930 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:50
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:00
    09:39
    Hiroshima
    広島
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:50
    10:26
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    10:26
    10:29
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:39
    Tomomachibashi
    友待橋
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:40
  4. 4
    05:19 - 10:40
    5h 21min JPY 27.230 IC JPY 27.213 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:19
    05:23
    Ueno
    上野
    Ga
    Shinobazu Exit
    05:23
    05:31
    Keisei-Ueno
    京成上野
    Ga
    Main Exit
    timetable Bảng giờ
    05:40
    06:24
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    06:24
    06:32
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:15
    09:00
    Hiroshima Airport
    広島空港
    Sân bay
    09:05
    09:08
    Hiroshima Airport (Bus)
    広島空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    09:50
    10:03
    Shiraichi Sta.
    白市駅
    Trạm Xe buýt
    10:03
    10:10
    Shiraichi
    白市
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:11
    10:20
    Saijo
    西条(広島県)
    Ga
    10:20
    10:23
    Saijo Sta.
    西条駅(広島県)
    Trạm Xe buýt
    10:33
    10:39
    Tomomachibashi
    友待橋
    Trạm Xe buýt
    10:39
    10:40
  5. 5
    03:44 - 12:49
    9h 5min JPY 369.100
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    03:44
    12:49
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.