Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
-
106:07 - 11:535h 46min JPY 43.390 IC JPY 43.386 Đổi tàu 5 lần06:075 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 4 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 10minAkihabara Đến Hamamatsucho Bảng giờ06:239 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 23minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
06:46Walk0m 2min07:201 StopsSFJSFJ11 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:05Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:152 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
09:45Walk86m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
10:151 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 0minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi‧Meirin Center Bảng giờ- Hagi‧Meirin Center
- 萩・明倫センター
- Trạm Xe buýt
11:15Walk40m 3min- Hagi Shiyakusho Mae
- 萩市役所前
- Trạm Xe buýt
11:302 Stops防長交通 東回りコース〔松蔭先生〕萩循環まぁーるバス 東回りコース〔松蔭先生〕 đến Hagi Shiyakusho MaeJPY 100 IC JPY 100 4minHagi Shiyakusho Mae Đến Hagi Hakubutsukan Mae Bảng giờ- Hagi Hakubutsukan Mae
- 萩博物館前
- Trạm Xe buýt
11:34Walk1.7km 19min -
206:07 - 12:015h 54min JPY 43.390 IC JPY 43.386 Đổi tàu 5 lần06:075 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Ofuna Sân ga: 4 Lên xe: Middle/BackJPY 170 IC JPY 167 10minAkihabara Đến Hamamatsucho Bảng giờ06:239 StopsTokyo Monorailđến Haneda Airport Terminal 2(Monorail)JPY 520 IC JPY 519 23minHamamatsucho Đến Haneda Airport Terminal 1 (Monorail) Bảng giờ
- Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
- 羽田空港第1ターミナル(モノレール)
- Ga
06:46Walk0m 2min07:201 StopsSFJSFJ11 đến Yamaguchi-Ube Airport Sân ga: Terminal 1JPY 39.600 1h 40minHaneda Airport(Tokyo) Đến Yamaguchi-Ube Airport Bảng giờ- Yamaguchi-Ube Airport
- 山口宇部空港
- Sân bay
09:05Walk166m 3min- Yamaguchi-Ube Airport (Bus)
- 山口宇部空港(バス)
- Trạm Xe buýt
09:152 Stops宇部市交通局 [2]đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit)JPY 910 30minYamaguchi-Ube Airport (Bus) Đến Shinyamaguchi Sta. (North Exit) Bảng giờ- Shinyamaguchi Sta. (North Exit)
- 新山口駅〔北口〕
- Trạm Xe buýt
- 降車専用
09:45Walk86m 8min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
10:151 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 0minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi‧Meirin Center Bảng giờ- Hagi‧Meirin Center
- 萩・明倫センター
- Trạm Xe buýt
11:15Walk98m 4min- Hagi‧Meirin Center
- 萩・明倫センター
- Trạm Xe buýt
11:3110 Stops防長交通 西回りコース〔晋作くん〕萩循環まぁーるバス 西回りコース〔晋作くん〕 đến Hagi Shiyakusho MaeJPY 100 IC JPY 100 21minHagi‧Meirin Center Đến Chiharu Raku Mae Bảng giờ- Chiharu Raku Mae
- 千春楽前
- Trạm Xe buýt
11:52Walk768m 9min -
322:24 - 12:0113h 37min JPY 21.840 IC JPY 21.831 Đổi tàu 4 lần22:2416 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Isogo Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 580 IC JPY 571 44minAkihabara Đến Yokohama Bảng giờ
- Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
23:08Walk411m 7min- Yokohama Sta. East Exit
- 横浜駅東口
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
23:201 StopsExpressway Bus KB Linerđến Kurashiki Sta.JPY 8.300 7h 20minYokohama Sta. East Exit Đến Himeji Sta. [South Exit] Bảng giờ- Himeji Sta. [South Exit]
- 姫路駅[南口]
- Trạm Xe buýt
- みなと銀行姫路中央支店前
06:40Walk159m 9min07:1011 StopsKodamaKodama 837 đến Hakata Sân ga: 13JPY 6.600 2h 43minJPY 4.170 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 4.700 Chỗ ngồi đã Đặt trước - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
09:53Walk94m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
10:151 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 0minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi‧Meirin Center Bảng giờ- Hagi‧Meirin Center
- 萩・明倫センター
- Trạm Xe buýt
11:15Walk40m 3min- Hagi Shiyakusho Mae
- 萩市役所前
- Trạm Xe buýt
11:3011 Stops防長交通 西回りコース〔晋作くん〕萩循環まぁーるバス 西回りコース〔晋作くん〕 đến Hagi Shiyakusho MaeJPY 100 IC JPY 100 22minHagi Shiyakusho Mae Đến Chiharu Raku Mae Bảng giờ- Chiharu Raku Mae
- 千春楽前
- Trạm Xe buýt
11:52Walk768m 9min -
422:24 - 12:0113h 37min JPY 19.640 IC JPY 19.631 Đổi tàu 4 lần22:2416 StopsJR Keihintohoku Line-Negishi Lineđến Isogo Sân ga: 4 Lên xe: MiddleJPY 580 IC JPY 571 44minAkihabara Đến Yokohama Bảng giờ
- Yokohama
- 横浜
- Ga
- East Exit
23:08Walk411m 7min- Yokohama Sta. East Exit
- 横浜駅東口
- Trạm Xe buýt
- 8番のりば
23:202 StopsExpressway Bus KB Linerđến Kurashiki Sta.JPY 8.300 9h 10minYokohama Sta. East Exit Đến Okayama Sta. Bảng giờ- Okayama Sta.
- 岡山駅〔西口〕
- Trạm Xe buýt
- ANAクラウンプラザホテル岡山前
08:30Walk267m 13min08:493 StopsSakuraSakura 545 đến Kagoshimachuo Sân ga: 22JPY 5.170 1h 11minJPY 3.400 Chỗ ngồi Không Đặt trước JPY 3.930 Chỗ ngồi đã Đặt trước JPY 7.590 Toa Xanh - Shin-Yamaguchi
- 新山口
- Ga
- North Exit
10:00Walk94m 5min- Shinyamaguchi Sta.
- 新山口駅
- Trạm Xe buýt
10:151 StopsJR高速バス スーパーはぎ号高速バス スーパーはぎ号 đến Higashi Hagi Eki-maeJPY 2.090 1h 0minShinyamaguchi Sta. Đến Hagi‧Meirin Center Bảng giờ- Hagi‧Meirin Center
- 萩・明倫センター
- Trạm Xe buýt
11:15Walk40m 3min- Hagi Shiyakusho Mae
- 萩市役所前
- Trạm Xe buýt
11:3011 Stops防長交通 西回りコース〔晋作くん〕萩循環まぁーるバス 西回りコース〔晋作くん〕 đến Hagi Shiyakusho MaeJPY 100 IC JPY 100 22minHagi Shiyakusho Mae Đến Chiharu Raku Mae Bảng giờ- Chiharu Raku Mae
- 千春楽前
- Trạm Xe buýt
11:52Walk768m 9min -
521:36 - 09:2311h 47min JPY 388.900
Thông tin trên trang web này có hữu ích không?
Vô ích
Thông tin không đủ
Hữu ích
Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.