Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → Kofuku Yu

Xuất phát lúc
12:16 05/01, 2024
  1. 1
    12:16 - 15:52
    3h 36min JPY 34.910 IC JPY 34.906 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:48
    12:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:50
    14:55
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:00
    15:40
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:45
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    15:46
    15:49
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    15:49
    15:52
  2. 2
    12:16 - 16:30
    4h 14min JPY 17.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:20
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    15:00
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:13
    16:15
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    MIO Exit
    16:15
    16:20
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    16:24
    16:27
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    16:27
    16:30
  3. 3
    12:19 - 17:11
    4h 52min JPY 14.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:36
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:46
    15:06
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:14
    15:18
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:23
    16:54
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    Central (West) Exit
    16:54
    16:59
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:05
    17:08
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    17:08
    17:11
  4. 4
    12:19 - 17:40
    5h 21min JPY 14.970 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:19
    12:23
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:33
    15:27
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:44
    15:48
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:53
    17:29
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    Central (West) Exit
    17:29
    17:34
    JR Wakayama Sta. (West Exit)
    JR和歌山駅〔西口〕
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    17:34
    17:37
    Mikimachi Shintori
    三木町新通
    Trạm Xe buýt
    17:37
    17:40
  5. 5
    12:16 - 19:12
    6h 56min JPY 223.600
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    12:16
    19:12
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.