Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋叶原 → 伊太祁曾神社

Xuất phát lúc
10:55 05/07, 2024
  1. 1
    10:56 - 15:26
    4h 30min JPY 27.310 IC JPY 27.306 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:10
    11:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    11:26
    11:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:00
    13:30
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:02
    14:13
    Hineno
    日根野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:21
    14:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:00
    15:20
    Idakiso
    伊太祈曽
    Ga
    15:20
    15:26
  2. 2
    12:16 - 16:28
    4h 12min JPY 35.010 IC JPY 35.006 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:16
    12:24
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:30
    12:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    12:48
    12:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    13:20
    14:45
    Kansai International Airport
    関西空港
    Sân bay
    14:50
    14:55
    Kansai International Airport (Dai 1 Terminal Building)
    関西空港〔第1ターミナルビル〕
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    15:00
    15:40
    JR Wakayama Sta. (East Exit)
    JR和歌山駅〔東口〕
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:48
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    East Exit
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:22
    Idakiso
    伊太祈曽
    Ga
    16:22
    16:28
  3. 3
    10:56 - 16:28
    5h 32min JPY 15.830 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    13:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:58
    14:15
    Tennoji
    天王寺
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:40
    15:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:22
    Idakiso
    伊太祈曽
    Ga
    16:22
    16:28
  4. 4
    10:56 - 16:28
    5h 32min JPY 15.070 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    13:39
    Shin-osaka
    新大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:04
    14:08
    Osaka
    大阪
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:23
    15:52
    Wakayama
    和歌山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:00
    16:22
    Idakiso
    伊太祈曽
    Ga
    16:22
    16:28
  5. 5
    10:55 - 17:55
    7h 0min JPY 224.800
    cancel cancel
    秋叶原
    秋葉原
    10:55
    17:55
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.