Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → Arashi

Xuất phát lúc
23:28 05/21, 2024
  1. 1
    23:55 - 09:15
    9h 20min JPY 11.190 IC JPY 11.186 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:01
    00:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    07:36
    07:40
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:40
    09:02
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:15
  2. 2
    23:29 - 09:18
    9h 49min JPY 16.880 IC JPY 16.876 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    Yaesu South Exit
    23:33
    23:45
    Bus Terminal Tokyo Yaesu
    バスターミナル東京八重洲
    Trạm Xe buýt
    23:45
    06:20
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    06:20
    06:31
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Osaka
    大阪
    Ga
    West Exit
    07:02
    07:10
    Osaka Eki-mae (Herbis OSAKA)
    大阪駅前〔ハービスOSAKA〕
    Trạm Xe buýt
    07:10
    09:05
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    09:05
    09:18
  3. 3
    05:53 - 09:21
    3h 28min JPY 37.420 IC JPY 37.416 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:53
    06:03
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:25
    06:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:00
    08:15
    Tokushima Airport
    徳島空港
    Sân bay
    08:20
    08:23
    Tokushima Awa-odori Kuko
    徳島阿波おどり空港〔バス〕
    Trạm Xe buýt
    08:50
    09:10
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:21
  4. 4
    23:55 - 09:38
    9h 43min JPY 11.290 IC JPY 11.286 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Yurakucho
    有楽町
    Ga
    Kyobashi Exit
    00:01
    00:09
    Tokyo Sta. Kaji Bridge Parking
    東京駅鍛冶橋駐車場
    Trạm Xe buýt
    00:10
    06:10
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    観光バス駐車場
    06:10
    06:21
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo West Exit
    timetable Bảng giờ
    Sannomiya(Hyogo)
    三ノ宮(JR)
    Ga
    East Exit
    07:36
    07:40
    Sannomiya BT.
    三宮バスターミナル
    Trạm Xe buýt
    6番のりば
    07:40
    09:02
    Highway Naruto
    高速鳴門
    Trạm Xe buýt
    09:02
    09:08
    Highway Naruto Bus Stop Mae
    高速鳴門バス停前
    Trạm Xe buýt
    09:33
    09:35
    Kuwajima-kita
    桑島北
    Trạm Xe buýt
    09:35
    09:38
  5. 5
    23:28 - 06:56
    7h 28min JPY 298.100
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    23:28
    06:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.