Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키하바라 → 키쿠가와 온센

Xuất phát lúc
10:51 05/17, 2024
  1. 1
    11:46 - 16:57
    5h 11min JPY 41.110 IC JPY 41.105 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    14:40
    14:51
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:44
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:30
    Ozuki
    小月
    Ga
    16:30
    16:32
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoono (Yamaguchi)
    下大野(山口県)
    Trạm Xe buýt
    16:55
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:57
  2. 2
    11:46 - 16:57
    5h 11min JPY 41.100 IC JPY 41.095 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:46
    12:01
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    12:19
    12:21
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:55
    14:35
    Yamaguchi-Ube Airport
    山口宇部空港
    Sân bay
    14:40
    14:51
    Kusae
    草江
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:21
    15:44
    Ube
    宇部
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:06
    16:30
    Ozuki
    小月
    Ga
    16:30
    16:35
    Ozuki Tsubone Mae
    小月局前
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoono (Yamaguchi)
    下大野(山口県)
    Trạm Xe buýt
    16:55
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:57
  3. 3
    10:56 - 16:57
    6h 1min JPY 21.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:56
    11:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    15:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:30
    Ozuki
    小月
    Ga
    16:30
    16:32
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:34
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shimoono (Yamaguchi)
    下大野(山口県)
    Trạm Xe buýt
    16:55
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    16:55
    16:57
  4. 4
    10:59 - 17:11
    6h 12min JPY 21.430 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:59
    11:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    15:33
    Shin-Yamaguchi
    新山口
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    16:30
    Ozuki
    小月
    Ga
    16:30
    16:32
    Ozuki Sta.
    小月駅
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    16:53
    17:09
    Kikukawa Onsen
    菊川温泉
    Trạm Xe buýt
    17:09
    17:11
  5. 5
    10:51 - 22:22
    11h 31min JPY 391.100
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    10:51
    22:22
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.