Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키하바라 → 스미토모 생명 보험 니이하마 지사 토요 출장소

Xuất phát lúc
15:27 05/21, 2024
  1. 1
    16:15 - 20:28
    4h 13min JPY 49.020 IC JPY 49.016 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:15
    16:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:48
    16:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:25
    18:55
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    19:00
    19:03
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    19:10
    19:25
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    19:25
    19:32
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:22
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    20:22
    20:28
  2. 2
    15:39 - 20:28
    4h 49min JPY 43.000 IC JPY 42.995 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:39
    15:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    16:22
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    16:22
    16:24
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:55
    18:25
    Matsuyama Airport
    松山空港
    Sân bay
    18:30
    18:33
    Matsuyama Kuko
    松山空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    18:55
    19:18
    Matsuyama Sta.
    JR松山駅
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    19:18
    19:25
    Matsuyama (Ehime)
    松山(愛媛県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:32
    20:22
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    20:22
    20:28
  3. 3
    15:59 - 21:50
    5h 51min JPY 19.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    19:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:44
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    21:44
    21:50
  4. 4
    15:50 - 21:50
    6h 0min JPY 19.780 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:19
    19:26
    Okayama
    岡山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:35
    21:44
    Nyugawa
    壬生川
    Ga
    21:44
    21:50
  5. 5
    15:27 - 00:56
    9h 29min JPY 320.100
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    15:27
    00:56
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.