Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → Fukuoka Guesthouse Little Asia Kokura

Xuất phát lúc
15:55 05/01, 2024
  1. 1
    16:05 - 20:08
    4h 3min JPY 43.680 IC JPY 43.676 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:36
    16:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    19:00
    19:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    19:56
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    19:56
    20:03
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    20:03
    20:05
    Heiwa-dori
    平和通り(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    20:05
    20:08
  2. 2
    16:05 - 20:11
    4h 6min JPY 43.500 IC JPY 43.496 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:05
    16:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:20
    16:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    16:36
    16:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:15
    18:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    19:00
    19:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    19:20
    20:03
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    20:03
    20:11
  3. 3
    15:59 - 21:06
    5h 7min JPY 21.560 Đổi tàu 1 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:59
    16:03
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:12
    20:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    20:53
    21:06
  4. 4
    16:08 - 21:21
    5h 13min JPY 44.910 IC JPY 44.894 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:08
    16:15
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    16:25
    17:01
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    17:01
    17:24
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    17:55
    20:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:38
    20:43
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:52
    21:08
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    21:08
    21:21
  5. 5
    15:55 - 03:50
    11h 55min JPY 403.600
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    15:55
    03:50
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.