Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키하바라 → 보트 경주 아시야

Xuất phát lúc
22:58 04/30, 2024
  1. 1
    05:33 - 10:27
    4h 54min JPY 53.940 IC JPY 53.936 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:33
    05:44
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:50
    06:08
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    06:08
    06:10
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:50
    08:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:09
    09:14
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:21
    09:44
    Akama
    赤間
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:51
    10:04
    Ongagawa
    遠賀川
    Ga
    10:04
    10:07
    Ongagawa Sta.
    遠賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:20
    Wakamatsu (Fukuoka)
    若松(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:27
  2. 2
    23:03 - 10:27
    11h 24min JPY 42.320 IC JPY 42.309 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:03
    23:10
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:14
    00:42
    Keisei-Narita
    京成成田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:02
    05:08
    Narita Airport Terminal 2 3
    空港第2ビル(成田第2・第3ターミナル)
    Ga
    05:08
    05:31
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:20
    08:25
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:48
    08:53
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    10:04
    Ongagawa
    遠賀川
    Ga
    10:04
    10:07
    Ongagawa Sta.
    遠賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:20
    Wakamatsu (Fukuoka)
    若松(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:27
  3. 3
    23:00 - 10:27
    11h 27min JPY 24.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    Exit A3
    23:00
    23:05
    Akihabara Station
    秋葉原駅前
    Trạm Xe buýt
    23:05
    06:00
    Kyoto Sta. Hachijo Exit
    京都駅八条口
    Trạm Xe buýt
    G2のりば
    06:00
    06:13
    Kyoto
    京都
    Ga
    Hachijo East Exit
    timetable Bảng giờ
    06:55
    09:23
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    09:59
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:02
    10:07
    Ongagawa
    遠賀川
    Ga
    10:07
    10:10
    Ongagawa Sta.
    遠賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    10:12
    10:20
    Wakamatsu (Fukuoka)
    若松(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    10:20
    10:27
  4. 4
    06:33 - 11:24
    4h 51min JPY 44.710 IC JPY 44.706 Đổi tàu 6 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:43
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:50
    07:06
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    07:06
    07:08
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    09:20
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    09:25
    09:27
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    09:45
    10:28
    Kokura Sta. Bus Center
    小倉駅バスセンター
    Trạm Xe buýt
    10:28
    10:37
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Kokurajo Exit
    timetable Bảng giờ
    10:40
    10:55
    Orio
    折尾
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:58
    11:04
    Ongagawa
    遠賀川
    Ga
    11:04
    11:07
    Ongagawa Sta.
    遠賀川駅前
    Trạm Xe buýt
    11:09
    11:17
    Wakamatsu (Fukuoka)
    若松(福岡県)
    Trạm Xe buýt
    11:17
    11:24
  5. 5
    22:58 - 11:27
    12h 29min JPY 497.500
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    22:58
    11:27
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.