Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키하바라 → 후쿠자와 유키치 구 저택 및 후쿠자와 기념관

Xuất phát lúc
08:17 05/01, 2024
  1. 1
    08:34 - 13:55
    5h 21min JPY 56.220 IC JPY 56.216 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:34
    08:45
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:52
    09:16
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:16
    09:18
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:50
    11:40
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    12:07
    12:12
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:20
    13:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    13:42
    13:55
  2. 2
    08:46 - 14:07
    5h 21min JPY 46.090 IC JPY 46.086 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:46
    08:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    09:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:26
    09:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    3番のりば
    12:10
    13:54
    Nakatsu Sta.
    中津駅
    Trạm Xe buýt
    13:54
    14:07
  3. 3
    10:04 - 14:55
    4h 51min JPY 45.630 IC JPY 45.626 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:04
    10:15
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:20
    10:36
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    10:36
    10:38
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    11:15
    12:55
    Kitakyushu Airport
    北九州空港
    Sân bay
    13:00
    13:02
    Kitakyushu Airport
    北九州空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    13:20
    13:56
    Kokura Sta. Shinkansen Exit
    小倉駅新幹線口
    Trạm Xe buýt
    13:56
    14:06
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    Shinkansen Exit
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    14:42
    14:55
  4. 4
    08:53 - 14:55
    6h 2min JPY 23.360 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:53
    09:11
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:19
    13:53
    Kokura(Fukuoka)
    小倉(福岡県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:09
    14:42
    Nakatsu(Oita)
    中津(大分県)
    Ga
    North Exit
    14:42
    14:55
  5. 5
    08:17 - 20:57
    12h 40min JPY 424.100
    cancel cancel
    아키하바라
    秋葉原
    08:17
    20:57
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.