Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → La Brioche

Xuất phát lúc
18:31 04/28, 2024
  1. 1
    18:49 - 22:36
    3h 47min JPY 43.090 IC JPY 43.086 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:49
    19:00
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:27
    19:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:30
    Ohori Park
    大濠公園
    Ga
    Exit 1
    22:30
    22:36
  2. 2
    18:48 - 22:36
    3h 48min JPY 26.290 IC JPY 26.286 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:48
    18:58
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:05
    19:27
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    19:27
    19:29
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:30
    Ohori Park
    大濠公園
    Ga
    Exit 1
    22:30
    22:36
  3. 3
    18:40 - 22:36
    3h 56min JPY 42.910 IC JPY 42.905 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:40
    18:57
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:26
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:26
    19:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:30
    Ohori Park
    大濠公園
    Ga
    Exit 1
    22:30
    22:36
  4. 4
    18:34 - 22:36
    4h 2min JPY 42.910 IC JPY 42.905 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:34
    18:51
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:55
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    19:15
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    19:15
    19:17
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    20:00
    21:55
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    22:15
    22:30
    Ohori Park
    大濠公園
    Ga
    Exit 1
    22:30
    22:36
  5. 5
    18:31 - 07:10
    12h 39min JPY 431.000
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    18:31
    07:10
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.