Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akihabara → Kame Shiyo Kurukuru Sushi Odan Road

Xuất phát lúc
08:26 04/28, 2024
  1. 1
    08:54 - 13:01
    4h 7min JPY 46.140 IC JPY 46.136 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    09:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:10
    09:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:26
    09:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:55
    12:36
    Rokushoen
    六勝園
    Trạm Xe buýt
    12:36
    13:01
  2. 2
    08:39 - 13:01
    4h 22min JPY 45.960 IC JPY 45.955 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:55
    12:36
    Rokushoen
    六勝園
    Trạm Xe buýt
    12:36
    13:01
  3. 3
    08:43 - 13:22
    4h 39min JPY 41.440 IC JPY 41.436 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:43
    08:54
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:00
    09:18
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    09:18
    09:20
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:55
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    12:05
    12:52
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    12:52
    12:56
    Beppu-kitahama
    別府北浜
    Trạm Xe buýt
    13:07
    13:22
    Yu no Kawaguchi
    湯の川口
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:22
  4. 4
    08:39 - 13:22
    4h 43min JPY 46.210 IC JPY 46.205 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:39
    08:56
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:03
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:25
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    09:25
    09:27
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:00
    11:40
    Oita Airport
    大分空港
    Sân bay
    11:45
    11:46
    Oita Airport (Bus)
    大分空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    1・2番のりば
    11:55
    12:42
    Mochigahama
    餅ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    12:42
    12:46
    Mochigahama
    餅ヶ浜
    Trạm Xe buýt
    13:12
    13:22
    Yu no Kawaguchi
    湯の川口
    Trạm Xe buýt
    13:22
    13:22
  5. 5
    08:26 - 21:34
    13h 8min JPY 443.000
    cancel cancel
    Akihabara
    秋葉原
    08:26
    21:34
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.