Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิฮาบาระ → ของขวัญโนะอิโต

Xuất phát lúc
12:53 04/28, 2024
  1. 1
    13:17 - 18:12
    4h 55min JPY 55.130 IC JPY 55.126 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:17
    13:25
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:30
    13:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:48
    13:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:46
    16:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:55
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    North Exit
    17:55
    18:12
  2. 2
    13:07 - 18:12
    5h 5min JPY 54.950 IC JPY 54.945 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:07
    13:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:25
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Haneda Airport Terminal 3(Keikyu)
    羽田空港第3ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    13:39
    13:41
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:20
    16:10
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:46
    16:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:55
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    North Exit
    17:55
    18:12
  3. 3
    12:54 - 18:12
    5h 18min JPY 49.080 IC JPY 49.076 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:54
    13:04
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:10
    13:26
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    13:26
    13:28
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    14:00
    15:50
    Fukuoka Airport
    福岡空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:46
    16:51
    Hakata
    博多
    Ga
    timetable Bảng giờ
    17:01
    17:55
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    North Exit
    17:55
    18:12
  4. 4
    13:57 - 18:27
    4h 30min JPY 57.070 IC JPY 57.066 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:57
    14:05
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    14:10
    14:28
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    14:28
    14:30
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    15:05
    17:00
    Nagasaki Airport
    長崎空港
    Sân bay
    17:05
    17:08
    Nagasaki Airport (Bus)
    長崎空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    17:30
    17:43
    新大村駅前
    Trạm Xe buýt
    17:43
    17:53
    Shin-Omura
    新大村
    Ga
    Sakura Gate(East Gate)
    timetable Bảng giờ
    17:59
    18:10
    Takeonsen
    武雄温泉
    Ga
    North Exit
    18:10
    18:27
  5. 5
    12:53 - 02:17
    13h 24min JPY 458.300
    cancel cancel
    อากิฮาบาระ
    秋葉原
    12:53
    02:17
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.