Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋葉原 → 對馬丸紀念館

Xuất phát lúc
03:02 04/28, 2024
  1. 1
    05:13 - 09:48
    4h 35min JPY 57.560 IC JPY 57.556 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:48
    Haneda Airport Terminal 2 (Monorail)
    羽田空港第2ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:48
    05:50
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:29
    Asahibashi
    旭橋
    Ga
    West Exit
    09:29
    09:48
  2. 2
    05:04 - 09:48
    4h 44min JPY 57.380 IC JPY 57.375 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:04
    05:21
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:28
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    05:43
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    05:43
    05:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:25
    09:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:18
    09:31
    Kencho-mae(Okinawa)
    県庁前(沖縄県)
    Ga
    North Exit
    09:31
    09:48
  3. 3
    05:13 - 10:07
    4h 54min JPY 51.280 IC JPY 51.276 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:13
    05:23
    Hamamatsucho
    浜松町
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:30
    05:46
    Haneda Airport Terminal 1 (Monorail)
    羽田空港第1ターミナル(モノレール)
    Ga
    05:46
    05:48
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    06:30
    09:10
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    09:15
    09:20
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    09:49
    09:57
    Naha Shogyo Koko [Matsuyama Iriguchi]
    那覇商業高校[松山入口]
    Trạm Xe buýt
    09:57
    10:07
  4. 4
    06:06 - 11:37
    5h 31min JPY 47.390 IC JPY 47.374 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:06
    06:13
    Nippori
    日暮里
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:25
    07:13
    Narita Airport Terminal 1
    成田空港(成田第1ターミナル)
    Ga
    07:13
    07:21
    Narita Int'l Airport
    成田空港(空路)
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    08:00
    11:05
    Naha Airport
    那覇空港
    Sân bay
    11:10
    11:15
    Naha airport domestic terminal
    那覇空港国内線ターミナル
    Trạm Xe buýt
    11:19
    11:27
    Naha Shogyo Koko [Matsuyama Iriguchi]
    那覇商業高校[松山入口]
    Trạm Xe buýt
    11:27
    11:37
  5. 5
    03:02 - 23:28
    44h 26min JPY 1.005.700
    cancel cancel
    秋葉原
    秋葉原
    03:02
    23:28
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.