Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

아키타 → 새우 소바 이치겐 총본점

Xuất phát lúc
18:39 05/01, 2024
  1. 1
    19:23 - 06:01
    10h 38min JPY 16.000 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    22:11
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    23:29
    23:34
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    00:34
    05:48
    Shiden Susukino Mae
    市電すすきの前
    Trạm Xe buýt
    05:48
    06:01
  2. 2
    19:23 - 06:27
    11h 4min JPY 16.210 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    22:11
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    23:29
    23:34
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    00:34
    05:40
    Sapporo Odori Bus center
    札幌大通バスセンター
    Trạm Xe buýt
    05:40
    05:49
    Odori
    大通
    Ga
    Exit 26
    timetable Bảng giờ
    06:11
    06:12
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 4
    06:12
    06:27
  3. 3
    19:23 - 06:42
    11h 19min JPY 16.200 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:23
    22:11
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:32
    23:29
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    South Exit
    23:29
    23:34
    Shin-Hakodate-Hokuto Sta.
    新函館北斗駅
    Trạm Xe buýt
    00:34
    05:48
    Shiden Susukino Mae
    市電すすきの前
    Trạm Xe buýt
    05:48
    05:56
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Inner Loop Exit
    timetable Bảng giờ
    06:33
    06:36
    Higashihonganji-mae
    東本願寺前
    Ga
    06:36
    06:42
  4. 4
    20:14 - 10:10
    13h 56min JPY 47.960 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:14
    23:01
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    23:10
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    23:34
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:40
    08:50
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:06
    09:44
    Sapporo
    札幌
    Ga
    09:44
    09:52
    Sapporo
    さっぽろ
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:52
    09:55
    Susukino
    すすきの
    Ga
    Exit 4
    09:55
    10:10
  5. 5
    18:39 - 06:25
    11h 46min JPY 269.480
    cancel cancel
    아키타
    秋田
    18:39
    06:25
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.