Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 札幌羊之丘展望台

Xuất phát lúc
03:04 05/22, 2024
  1. 1
    06:09 - 12:01
    5h 52min JPY 45.010 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:31
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Natori
    名取
    Ga
    08:56
    Sendai Airport
    仙台空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:20
    10:40
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    10:45
    10:55
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    10:57
    11:40
    Fukuzumi Sta.
    福住駅
    Trạm Xe buýt
    11:40
    11:43
    Fukuzumi Sta.
    福住駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:50
    12:01
    Hitsujigaoka Observation Deck
    羊ヶ丘展望台
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:01
  2. 2
    08:26 - 12:31
    4h 5min JPY 36.560 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    08:26
    08:30
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:30
    09:10
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    09:10
    09:13
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    10:05
    11:10
    Shin-chitose Airport
    新千歳空港
    Sân bay
    11:15
    11:25
    Shinchitose Airport (Airport Bus‧Domestic Flight JAL Mae)
    新千歳空港〔空港連絡バス・国内線JAL前〕
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    11:27
    12:10
    Fukuzumi Sta.
    福住駅
    Trạm Xe buýt
    12:10
    12:13
    Fukuzumi Sta.
    福住駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    12:20
    12:31
    Hitsujigaoka Observation Deck
    羊ヶ丘展望台
    Trạm Xe buýt
    12:31
    12:31
  3. 3
    05:22 - 14:31
    9h 9min JPY 19.220 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:22
    08:01
    Hirosaki
    弘前
    Ga
    timetable Bảng giờ
    Shin-Aomori
    新青森
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:04
    10:01
    Shin-Hakodate-Hokuto
    新函館北斗
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:23
    13:28
    Minami-chitose
    南千歳
    Ga
    South Exit
    13:28
    13:31
    Minamichitose Sta.
    南千歳駅
    Trạm Xe buýt
    13:34
    14:10
    Fukuzumi Sta.
    福住駅
    Trạm Xe buýt
    14:10
    14:13
    Fukuzumi Sta.
    福住駅
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    14:20
    14:31
    Hitsujigaoka Observation Deck
    羊ヶ丘展望台
    Trạm Xe buýt
    14:31
    14:31
  4. 4
    03:04 - 14:48
    11h 44min JPY 319.780
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    03:04
    14:48
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.