Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

Akita → quebra

Xuất phát lúc
22:10 04/28, 2024
  1. 1
    22:35 - 08:41
    10h 6min JPY 6.150 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    00:00
    Shimoyuzawa
    下湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:55
    07:02
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:00
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    08:00
    08:06
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    08:15
    08:21
    Honcho (Yamagata)
    本町(山形市)
    Trạm Xe buýt
    08:26
    08:31
    Yakushimachi (Yamagata)
    薬師町(山形県)
    Trạm Xe buýt
    08:31
    08:41
  2. 2
    22:35 - 09:08
    10h 33min JPY 3.740 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    00:05
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    07:02
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:45
    Kitayamagata
    北山形
    Ga
    East Exit
    08:45
    09:08
  3. 3
    22:35 - 09:31
    10h 56min JPY 4.020 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    00:05
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    07:02
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:48
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:54
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:11
    09:29
    Hanatate Machi
    花楯町
    Trạm Xe buýt
    09:29
    09:31
  4. 4
    22:35 - 09:31
    10h 56min JPY 4.000 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:44
    Yokote
    横手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:02
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:48
    Yamagata
    山形
    Ga
    East Exit
    08:48
    08:54
    Yamagata Station
    山形駅前
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    09:12
    09:25
    Domachi 2Chome
    銅町二丁目
    Trạm Xe buýt
    09:25
    09:31
  5. 5
    22:10 - 01:20
    3h 10min JPY 112.680
    cancel cancel
    Akita
    秋田
    22:10
    01:20
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.