Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 上杉家庙所

Xuất phát lúc
21:26 04/30, 2024
  1. 1
    22:35 - 09:35
    11h 0min JPY 7.230 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Yokote
    横手
    Ga
    00:05
    Yuzawa
    湯沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:59
    07:02
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:39
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    08:39
    08:41
    Yonezawa Eki-mae
    米沢駅前
    Trạm Xe buýt
    09:15
    09:32
    Gobyojo-nishiguchi
    御廟所西口
    Trạm Xe buýt
    09:32
    09:35
  2. 2
    06:09 - 09:50
    3h 41min JPY 15.720 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    08:41
    Fukushima(Fukushima)
    福島(福島県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:48
    09:23
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    09:23
    09:29
    Yonezawa Eigyosho
    米沢営業所
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:46
    Gobyo-mae
    御廟前
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:50
  3. 3
    22:35 - 09:50
    11h 15min JPY 7.320 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:44
    Yokote
    横手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:02
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:16
    08:39
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    West Exit
    08:39
    08:45
    Yonezawa Eigyosho
    米沢営業所
    Trạm Xe buýt
    09:37
    09:46
    Gobyo-mae
    御廟前
    Trạm Xe buýt
    09:46
    09:50
  4. 4
    22:35 - 10:53
    12h 18min JPY 4.840 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    22:35
    23:44
    Yokote
    横手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    05:39
    07:02
    Shinjo
    新庄
    Ga
    timetable Bảng giờ
    07:31
    08:48
    Yamagata
    山形
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:21
    Yonezawa
    米沢
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:29
    10:37
    Nishiyonezawa
    西米沢
    Ga
    10:37
    10:53
  5. 5
    21:26 - 01:11
    3h 45min JPY 113.480
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    21:26
    01:11
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.