Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 群马舞菇中心

Xuất phát lúc
03:20 04/28, 2024
  1. 1
    06:09 - 12:06
    5h 57min JPY 19.060 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:34
    10:57
    Takasaki
    高崎
    Ga
    West Exit
    10:57
    11:01
    Takasaki Sta. West Exit
    高崎駅西口
    Trạm Xe buýt
    2番のりば
    11:05
    12:01
    Power Plant Iriguchi [Yoshiokamachi]
    発電所入口[吉岡町]
    Trạm Xe buýt
    12:01
    12:06
  2. 2
    06:09 - 12:11
    6h 2min JPY 20.770 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:26
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:36
    11:40
    Shibukawa Sta. (Gunma)
    渋川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:52
    12:06
    Power Plant Iriguchi [Yoshiokamachi]
    発電所入口[吉岡町]
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:11
  3. 3
    06:09 - 12:11
    6h 2min JPY 20.340 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:58
    11:13
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:19
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:36
    11:40
    Shibukawa Sta. (Gunma)
    渋川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:52
    12:06
    Power Plant Iriguchi [Yoshiokamachi]
    発電所入口[吉岡町]
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:11
  4. 4
    05:56 - 12:11
    6h 15min JPY 39.620 IC JPY 39.617 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:30
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tokyo
    東京
    Ga
    10:48
    Kumagaya
    熊谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:51
    11:36
    Shibukawa
    渋川
    Ga
    11:36
    11:40
    Shibukawa Sta. (Gunma)
    渋川駅(群馬県)
    Trạm Xe buýt
    4番のりば
    11:52
    12:06
    Power Plant Iriguchi [Yoshiokamachi]
    発電所入口[吉岡町]
    Trạm Xe buýt
    12:06
    12:11
  5. 5
    03:20 - 10:07
    6h 47min JPY 258.980
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    03:20
    10:07
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.