Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิตะ → ชิชิโดะฮิลส์คันทรี่คลับ

Xuất phát lúc
00:06 04/29, 2024
  1. 1
    06:09 - 11:49
    5h 40min JPY 17.350 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    08:16
    Sendai
    仙台
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:20
    09:28
    Utsunomiya
    宇都宮
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:38
    10:04
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:10
    11:07
    Shishido
    宍戸
    Ga
    11:07
    11:49
  2. 2
    06:09 - 12:20
    6h 11min JPY 19.350 IC JPY 19.354 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:25
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:37
    10:25
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:36
    11:38
    Shishido
    宍戸
    Ga
    11:38
    12:20
  3. 3
    06:09 - 12:35
    6h 26min JPY 20.100 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    06:09
    09:47
    Tokyo
    東京
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:55
    10:03
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    10:30
    11:26
    Ishioka
    石岡
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:32
    11:41
    Iwama
    岩間
    Ga
    Entrance 1
    11:41
    12:35
  4. 4
    05:56 - 12:35
    6h 39min JPY 37.060 IC JPY 37.057 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    05:56
    06:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    06:00
    06:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    06:40
    06:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    07:30
    08:35
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    08:40
    08:50
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:54
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Keikyu-Kamata
    京急蒲田
    Ga
    09:16
    Shinagawa
    品川
    Ga
    timetable Bảng giờ
    09:23
    10:59
    Tsuchiura
    土浦
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:12
    11:41
    Iwama
    岩間
    Ga
    Entrance 1
    11:41
    12:35
  5. 5
    00:06 - 06:18
    6h 12min JPY 276.380
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    00:06
    06:18
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.