Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

秋田 → 道路休息站 太田

Xuất phát lúc
07:29 04/28, 2024
  1. 1
    08:11 - 13:49
    5h 38min JPY 19.690 IC JPY 19.683 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    11:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:02
    12:21
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:35
    13:14
    Ota (Gunma)
    太田(群馬県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:16
    13:23
    Kizaki
    木崎
    Ga
    South Exit
    13:23
    13:49
  2. 2
    08:11 - 14:29
    6h 18min JPY 18.810 IC JPY 18.801 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    11:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:06
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:36
    Isesaki
    伊勢崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:03
    Serada
    世良田
    Ga
    14:03
    14:29
  3. 3
    08:11 - 14:32
    6h 21min JPY 18.810 IC JPY 18.801 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    08:11
    11:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:51
    13:06
    Takasaki
    高崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:09
    13:36
    Isesaki
    伊勢崎
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:50
    14:06
    Kizaki
    木崎
    Ga
    South Exit
    14:06
    14:32
  4. 4
    08:01 - 14:49
    6h 48min JPY 36.630 IC JPY 36.610 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    Ga
    West Exit
    08:01
    08:05
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    08:05
    08:45
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    08:45
    08:48
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    09:35
    10:45
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    10:50
    11:00
    Haneda Airport Terminal 1‧2 (Keikyu)
    羽田空港第1・第2ターミナル(京急)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    11:04
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Shinagawa
    品川
    Ga
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Sengakuji
    泉岳寺
    Ga
    11:43
    Oshiage(SKYTREE)
    押上[スカイツリー前]
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:05
    TÀU ĐI THẲNG
    Đi Trên Một Tàu
    Tobu-Dobutsukoen
    東武動物公園
    Ga
    12:57
    Kuki
    久喜
    Ga
    timetable Bảng giờ
    12:58
    13:27
    Tatebayashi
    館林
    Ga
    timetable Bảng giờ
    13:34
    14:23
    Kizaki
    木崎
    Ga
    South Exit
    14:23
    14:49
  5. 5
    07:29 - 14:31
    7h 2min JPY 239.480
    cancel cancel
    秋田
    秋田
    07:29
    14:31
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.