Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
Ứng dụng Japan Travel sẽ hỗ trợ du khách quốc tế du lịch đến Nhật Bản với khả năng định hướng hiệu quả nhất. Bạn có thể tìm thấy các điểm tham quan, lên kế hoạch cho hành trình, đặt chỗ và tìm kiếm lộ trình khi thực sự đi du lịch. Nội dung hỗ trợ 13 ngôn ngữ.
app image
Phần trên của tìm lộ trình

อากิตะ → JAโจโจฮิการิยาซูรางิโนะซาโตชิโมสึม่าโนเกียวบุสึชิโยะคาวะร้านขายสินค้าจากผู้ผลิตโดยตรง

Xuất phát lúc
14:46 04/28, 2024
  1. 1
    15:09 - 21:27
    6h 18min JPY 19.850 IC JPY 19.839 Đổi tàu 4 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    18:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:17
    19:27
    Kita-senju
    北千住
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:41
    20:03
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:19
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:52
    Sodo
    宗道
    Ga
    20:52
    21:27
  2. 2
    14:56 - 21:27
    6h 31min JPY 34.380 IC JPY 34.373 Đổi tàu 5 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    West Exit
    14:56
    15:00
    Akita Sta. West Exit
    秋田駅西口
    Trạm Xe buýt
    1番のりば
    15:00
    15:40
    Akita Airport (Bus)
    秋田空港(バス)
    Trạm Xe buýt
    15:40
    15:43
    Akita Airport
    秋田空港
    Sân bay
    timetable Bảng giờ
    16:40
    17:55
    Haneda Airport(Tokyo)
    羽田空港(空路)
    Sân bay
    18:00
    18:10
    Haneda Airport Terminal 1 (Airport Bus)
    羽田空港第1ターミナル(空港連絡バス)
    Trạm Xe buýt
    14番のりば
    18:30
    19:40
    Nagareyama-otakanomori Sta. West Exit
    流山おおたかの森駅西口
    Trạm Xe buýt
    19:40
    19:47
    Nagareyama-otakanomori
    流山おおたかの森
    Ga
    West Exit
    timetable Bảng giờ
    19:49
    19:58
    Moriya
    守谷
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:09
    20:19
    Mitsukaido
    水海道
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:29
    20:52
    Sodo
    宗道
    Ga
    20:52
    21:27
  3. 3
    15:09 - 21:32
    6h 23min JPY 19.590 IC JPY 19.580 Đổi tàu 3 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    18:39
    Omiya (Saitama)
    大宮(埼玉県)
    Ga
    timetable Bảng giờ
    18:54
    19:33
    Oyama
    小山
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:37
    19:59
    Shimodate
    下館
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:31
    20:57
    Sodo
    宗道
    Ga
    20:57
    21:32
  4. 4
    15:09 - 21:49
    6h 40min JPY 19.680 IC JPY 19.670 Đổi tàu 2 lần
    cancel cancel
    อากิตะ
    秋田
    Ga
    timetable Bảng giờ
    15:09
    18:58
    Ueno
    上野
    Ga
    timetable Bảng giờ
    19:33
    20:13
    Toride
    取手
    Ga
    timetable Bảng giờ
    20:17
    21:14
    Sodo
    宗道
    Ga
    21:14
    21:49
  5. 5
    14:46 - 21:38
    6h 52min JPY 245.480
    cancel cancel
Japan Travel tốt hơn trên ứng dụng.
japanTravelIcon
Giúp bạn di chuyển bằng xe lửa và tàu điện ngầm.
zoom bar parts
close

Thông tin trên trang web này có hữu ích không?

bad

Vô ích

normal

Thông tin không đủ

good

Hữu ích

Cảm ơn bạn đã trả lời. Chúng tôi sẽ tiếp tục nỗ lực cải thiện chất lượng của mình.